Để giao tiếp tự nhiên, một trong những tips bạn cần biết đó là thuộc lòng và sử dụng những cụm từ hay dùng. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích hơn. Khi làm chủ được chúng và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!
Hãy cùng Mirairis Việt Nam học và ghi nhớ 余裕 cùng nghĩa và cách dùng của nó trong giao tiếp tiếng Nhật nhé!
#1. Cách đọc và ý nghĩa của 余裕.
Đọc: yoyuu
Nghĩa: “thời gian dư dả,” “khả năng” hoặc “tình trạng thoải mái”
#2. Cách dùng của 余裕.
Ví dụ 1:
早めに出発すれば、時間に余裕があるから、安心して行ける。
Hayame ni shuppatsu sureba, jikan ni yoyuu ga aru kara, anshin shite ikeru.
Nếu khởi hành sớm, bạn sẽ có thời gian dư dả, vì vậy có thể đi một cách yên tâm.
Ví dụ 2:
収入が増えて、余裕のある生活を送れるようになった。
Shuunyuu ga fuete, yoyuu no aru seikatsu o okureru you ni natta.
Vì thu nhập tăng, tôi đã có thể sống một cuộc sống thoải mái.
Ví dụ 3:
このプロジェクトには予算に余裕がないので、追加費用は難しいです。
Kono purojekuto ni wa yosan ni yoyuu ga nai node, tsuika hiyou wa muzukashii desu.
Dự án này không có dư ngân sách, vì vậy việc chi thêm là khó khăn.