Có lẽ bạn đã biết dù khó nhưng tiếng Nhật công việc thường sử dụng nhiều câu quen thuộc. Vì thế nếu nắm được nghĩa và bối cảnh sử dụng của các câu này giúp chúng ta sẽ tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc bằng tiếng Nhật.
Lần này Mirairis Việt Nam sẽ giới thiệu cách dùng ブレがある thường dùng trong công việc nhé.
Nghĩa của ブレがある.
Cách đọc: bure ga aru
Nghĩa: không ổn định, không đồng nhất, thiếu sự nhất quán
Được sử dụng khi nói về quan điểm, hành động hoặc thái độ
Từ trái nghĩa là ブレがない
Cách dùng của ブレがある.
Cùng xem cách dùng của ブレがある qua 3 ví dụ dưới đây nhé:
1, 企画の方向性にブレがある。
Kikaku no houkousei ni bure ga aru.
Có sự thiếu nhất quán trong định hướng của kế hoạch.
2, 上司の指示が毎回ブレがあるので、部下は混乱している。
Jōshi no shiji ga maikai bure ga aru node, buka wa konran shiteiru.
Vì chỉ thị của cấp trên mỗi lần đều không nhất quán, nên cấp dưới bị lúng túng.
3, 彼のリーダーシップは常にブレがないので、皆が信頼している。
Ridashippu wa tsuneni bure nai node, minna ga shinrai shiteimasu.
Sự lãnh đạo của anh ấy luôn vững vàng và nhất quán, vì vậy mọi người đều tin tưởng.