Tiếng Nhật thường gặp: 過去最多

Trong tiếng Nhật, có rất nhiều cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các bản tin, báo cáo và giao tiếp hằng ngày. Một trong những cụm từ đó là “過去最多”. Việc hiểu và sử dụng đúng “過去最多” không chỉ giúp người học tiếng Nhật nắm bắt được những tin tức thời sự mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống cần nhấn mạnh sự phát triển vượt bậc hay kỷ lục trong một lĩnh vực nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của “過去最多” trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Cách đọc và ý nghĩa của 過去最多

Đọc: kako saita

Nghĩa: cao nhất/nhiều nhất từ trước tới nay/trong lịch sử

2. Cách dùng của 過去最多
Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng của cụm từ ngày hôm nay:

1, 日本の観光客数は今年、過去最多に達しました。

Nihon no kankou kyakusuu wa kotoshi, kako saita ni tasshimashita.

Số lượng khách du lịch đến Nhật Bản năm nay đã đạt mức cao nhất từ trước đến nay.

2, 今年の企業利益は過去最多を記録しました。

Kotoshi no kigyou rieki wa kako saita wo kirokushimashita.

Lợi nhuận của các doanh nghiệp năm nay đã lập kỉ lục cao nhất từ trước đến nay.

3, このマラソン大会の参加者数は過去最多です。

Kono marason taikai no sankashasuu wa kako saita desu.

Số lượng người tham gia giải marathon này là nhiều nhất từ trước đến nay.