Với những người lần đầu đi thuê nhà ở Nhật Bản hẳn sẽ rất bỡ ngỡ với các từ vựng bất động sản. Có những từ bạn đã quen thuộc nhưng cũng có những từ bạn mới nghe lần đầu. Sau đây Mirairis sẽ giới thiệu danh sách các từ vựng bất động sản thường gặp và giải thích ý nghĩa của chúng.
1. Từ vựng tiếng Nhật về các loại hình nhà
Tiếng Nhật | Cách đọc | Ý nghĩa |
|
apato | Dùng để chỉ một tòa nhà làm bằng khung gỗ hoặc thép nhẹ (cột sắt mỏng). Do cân nhắc về mặt kết cấu, không thể xây dựng những tòa nhà quá cao nên hầu hết các apato đều là tòa nhà 2 tầng. Giá thuê tương đối thấp. |
|
manshon | Thường dùng để chỉ các tổ hợp nhà ở làm bằng bê tông cốt thép hoặc bê tông khung thép. Thường cao từ 3 tầng trở lên, có khả năng chống động đất và hỏa hoạn tốt hơn apato. Giá thuê tương đối cao. |
|
haitsu | Một dạng khác của apato. |
コーポ | kopo | Một dạng khác của apato. |
テラスハウス/タウンハウス | terasu hausu/taun hausu | Dạng nhà riêng dành cho gia đình có chung một bức tường với nhà bên cạnh. Mỗi căn hộ sẽ có một khu vườn nhỏ riêng tùy thiết kế chung. |
|
mezonetto | Khu phức hợp nhà ở nhiều tầng với apatp và manshon được kết nối bằng cầu thang bên trong. |
デザイナーズマンション | dezainazu manshon | Chung cư thiết kế riêng với hình ảnh khác hẳn với manshon thông thường. Giá thuê tương đối cao. |
ルームシェア | rumu shea | Một người thuê có thể cho nhiều người khác ở chung. Ưu điểm là cho phép bạn sống trong một căn hộ lớn hơn với giá thuê thấp hơn nhưng cần phải được sự chấp thuận của chủ nhà. |
新築 | shinchiku | Một tòa nhà mới đã được hoàn thành trong vòng 1 năm và chưa có người ở. |
2. Từ vựng tiếng Nhật về các kiểu xây dựng
Tiếng Nhật | Cách đọc | Ý nghĩa |
|
mokuzou | Công trình kiến trúc sử dụng gỗ làm các bộ phận kết cấu chính. |
|
keiryou tekkotsuzou | Là kết cấu công trình sử dụng khung thép nhẹ (vật liệu thép có độ dày dưới 6mm) cho các bộ phận kết cấu chính. Nó có khả năng chống động đất và chống cháy tốt hơn các kiến trúc bằng gỗ thông thường. |
|
tekkin konkurito kouzou | Bê tông chịu nén mạnh nhưng chịu kéo yếu. Do gia cố bằng các thanh thép nên nó có độ bền cao. |
鉄骨構造 | tekkotsu kouzou | Công trình kiến trúc sử dụng thép cho các bộ phận kết cấu chính với khung thép nặng (độ dày 6mm trở lên) |
鉄骨鉄筋コンクリート構造 | tekkotsu tekkin konkurito kouzou | Là công trình kiến trúc trong đó cột và dầm được lắp ráp bằng khung thép làm lõi bê tông cốt thép. Chủ yếu được sử dụng cho các tòa nhà cao tầng. |
3. Từ vựng bất động sản tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Nhật | Cách đọc | Ý nghĩa |
|
toho~fun | 1 phút đi bộ tương đương 80m và được làm tròn. Ngoài ra, vì không tính đến có dốc và thời gian chờ đèn giao thông nên thời gian di chuyển thực tế có thể dài hơn hoặc ngắn hơn. |
|
madorizu | Sơ đồ để kiểm tra cách bố trí và kích thước của căn phòng. Nó đại diện cho hình dạng của căn phòng nhìn từ phía trên xuống. |
|
senyou bubun, senyou menseki | Đây là khu vực mà người thuê căn hộ được độc quyền sử dụng, khu vực này gọi là khu vực dành riêng. Ban công và gác xép là những khu vực được sử dụng riêng nhưng không được tính vào khu vực riêng. Lưu ý diện tích dành riêng thường được tính từ tâm tường nên sẽ lớn hơn không gian thực tế. Ngoài ra, ngay cả khi sơ đồ tầng giống nhau (2DK, v.v.) thì diện tích riêng sẽ khác nhau tùy theo căn hộ, vì vậy hãy nhớ kiểm tra điều này khi tìm phòng. |
帖 | jou | Đơn vị độ rộng phòng thể hiện theo kích thước chiếu tatami. Diện tích 1 jou bằng khoảng 1,65 mét vuông. Nếu nó được liệt kê trong thông tin bất động sản, vui lòng coi đó là giá trị gần đúng. |
坪 | tsubo | Nó có kích thước bằng 2 tấm chiếu tatami và thường được sử dụng như một đơn vị để thể hiện kích thước của mảnh đất. Diện tích 1 tsubo khoảng 3,3 mét vuông. |
|
furirento | Cho thuê miễn phí trong một khoảng thời gian nhất định. Nó có ưu điểm là giảm chi phí thuê nhà ban đầu nhưng giá thuê nhà có thể cao hoặc có thể có những hạn chế như “phải sống ở đó trong nhiều năm”. |
オール電化 | orudenka | Nấu ăn, cấp nước nóng, điều hòa… đều sử dụng điện, không có các thiết bị dùng gas. |
家具家電付 | kagukadentsuki | Nhà ở được trang bị sẵn đồ nội thất như giường và các thiết bị gia dụng như tủ lạnh và máy giặt cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Điều này có ưu điểm là không mất chi phí mua đồ nội thất và thiết bị khi bạn bắt đầu sống nhưng giá thuê có thể cao hơn giá thị trường. |
角部屋 | kadobeya | Một căn phòng nằm ở góc cong của một tòa nhà. Có ít phòng liền kề hơn nên ít nguy cơ xảy ra vấn đề tiếng ồn hơn và có thể nhiều cửa sổ hơn phòng khác. Mặt khác, tùy theo vị trí có thể có những nhược điểm như tiếng ồn lớn từ bên ngoài hoặc cần sử dụng nhiều rèm. |
内見 | naiken | Tham quan bên trong phòng/nhà. Tốt hơn hết bạn nên đi xem thực tế phòng/nhà như thế nào nếu có thể. |
管理会社 | kanrikaisha | Công ty quản lý nhà cho thuê là công ty được chủ nhà giao phó việc bảo trì và quản lý tòa nhà. Công ty quản lý sẽ là đầu mối liên hệ của người thuê nhà để khắc phục sự cố và thông báo hủy sau khi chuyển đến. |