Để giao tiếp tự nhiên, một trong những tips bạn cần biết đó là thuộc lòng và sử dụng những cụm từ hay dùng. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích hơn. Khi làm chủ được chúng và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!
Hãy cùng Mirairis Việt Nam học và ghi nhớ なめらか cùng nghĩa và cách dùng của nó trong giao tiếp tiếng Nhật nhé!
1. Cách đọc và ý nghĩa của なめらか
Đọc: nameraka
Nghĩa: “mượt mà,” “trơn tru,” hoặc “êm ái”
Thường dùng để miêu tả bề mặt, chất lượng, hoặc dòng chảy
Có thể mô tả cả về mặt vật lý (như bề mặt da, dòng chảy) và về mặt trừu tượng (như khả năng giao tiếp, sự trôi chảy).
2. Cách dùng của なめらか
Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng của cụm từ ngày hôm nay:
1, このクリームを使うと、肌がなめらかになります。
Kono kuriimu wo tsukau to, hada ga nameraka ni narimasu.
Khi sử dụng loại kem này, da sẽ trở nên mịn màng.
2, チョコレートがなめらかに溶けていく。
Chokoreto ga nameraka ni tokete iku.
Socola tan chảy một cách mượt mà.
3, 彼女の話し方はとてもなめらかです。
Kanojo no hanashikata wa totemo nameraka desu.
Cách nói chuyện của cô ấy rất trôi chảy.