Để giao tiếp tự nhiên, một trong những tips bạn cần biết đó là thuộc lòng và sử dụng những cụm từ hay dùng. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích hơn. Khi làm chủ được chúng và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!
Hãy cùng Mirairis Việt Nam học và ghi nhớ 思い浮かぶ cùng nghĩa và cách dùng của nó trong giao tiếp tiếng Nhật nhé!
1. Cách đọc và ý nghĩa của 思い浮かぶ
Đọc: omoi ukabu
Nghĩa: nảy ra trong đầu, nhớ đến, liên tưởng đến một điều gì đó
Được sử dụng khi bạn đột nhiên nhớ ra hoặc liên tưởng đến một ý tưởng, hình ảnh, hoặc kỷ niệm nào đó.
2. Cách dùng của 思い浮かぶ
Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng của cụm từ ngày hôm nay:
1, 新しいアイデアが思い浮かんだ。
Atarashii aidea ga omoi ukanda.
Tôi chợt nảy ra một ý tưởng mới
2, 古い友達の顔が思い浮かんだ。
Furui tomodachi no kao ga omoi ukanda.
Tôi chợt nhớ ra khuôn mặt của một người bạn cũ.
3, その風景を見て、子供の頃の思い出が思い浮かんだ。
Sono fukei wo mite, kodomo no koro no omoide ga omoi ukanda.
Nhìn cảnh đó, tôi chợt nhớ đến những kỷ niệm thời thơ ấu